🔍 Search: NGÓ DỌC NGÓ NGANG
🌟 NGÓ DỌC NGÓ NG… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
기웃하다
Động từ
-
1
무엇을 보거나 찾기 위해 고개나 몸을 조금 기울이다.
1 NGÓ NGHIÊNG, NGHIÊNG NGÓ, NGÓ DỌC NGÓ NGANG: Hơi nghiêng người hay đầu để tìm hoặc xem cái gì đó.
-
1
무엇을 보거나 찾기 위해 고개나 몸을 조금 기울이다.
-
기웃기웃하다
Động từ
-
1
무엇을 보거나 찾기 위해 고개나 몸을 이쪽저쪽으로 자꾸 기울이다.
1 NGHIÊNG NGÓ, NGÓ NGHIÊNG, NGÓ DỌC NGÓ NGANG: Cứ nghiêng người hoặc đầu sang bên này bên kia để tìm hay xem cái gì đó.
-
1
무엇을 보거나 찾기 위해 고개나 몸을 이쪽저쪽으로 자꾸 기울이다.